Keo epoxy






Keo Epoxy – Bám dính cao | Giá 65–115k | Hợp Sức











Hợp Sức Chemicals

Hợp Sức Chemicals

Keo epoxy – bám dính cao, ít co ngót, chống vàng tối ưu

Keo epoxy là dòng keo hai thành phần có độ bám dính cao và ít co ngót. Xem nhanh tỉ lệ pha, pot life, mẹo chống bọt khí; tham khảo giá 65–115k. (Tìm hiểu thêm về epoxy.)

Keo epoxy bám dính cao Hợp Sức

Tổng quan & phạm vi ứng dụng

Epoxy gồm nhựa (A) và đóng rắn (B). Trộn đúng tỉ lệ tạo mạng liên kết chéo bền cơ – hoá, chịu lực cắt tốt, bám trên gỗ, kim loại, đá – bê tông và nhựa kỹ thuật. Phù hợp dán kết cấu, vá nứt nhỏ, đổ phủ trong suốt hoặc làm lớp chống ẩm – hoá chất nhẹ.

Mẹo: Nền gỗ có lỗ kim nên xử lý trước bằng bột trét gỗ; bề mặt ngoài trời nên phủ thêm sơn epoxy để tăng kháng UV.

Keo epoxy và ưu điểm khi thi công thực tế

  • Bám dính tốt trên gỗ, kim loại, đá, bê tông, nhựa kỹ thuật.
  • Ít co ngót – ổn định kích thước sau đóng rắn.
  • Nhiều tuỳ chọn độ nhớt & thời gian gel theo nhu cầu.
  • Có bản trong/kháng UV cho hoàn thiện thẩm mỹ.

Điểm cần lưu ý

  • Đóng rắn chậm hơn keo nhanh; cần quản lý pot life.
  • Phiên bản thường nhạy UV; cân nhắc bản kháng UV.
  • Đổ dày dễ sinh nhiệt → nên chia lớp mỏng.
Mẹo: Khu vực cần sửa nhanh có thể dùng keo AB epoxy hoặc epoxy gel ngắn.

Bảng chọn keo theo nhu cầu

Trang trí trong suốt Epoxy trong · kháng UV (kết hợp sơn epoxy bảo vệ)
Dán kết cấu Epoxy tiêu chuẩn/chậm · chịu tải tốt
Sửa nhanh Epoxy nhanh gel · hoặc keo AB
Khe sâu Độ nhớt cao · chia lớp mỏng

Mẹo chọn gel: Diện lớn → gel trung/dài; điểm nhỏ → gel ngắn để tiết kiệm thời gian kẹp/giữ.

Thông số điển hình

Tỉ lệ pha trộn (A:B) 1:1 hoặc 2:1 (tuỳ mã)
Pot life 5–45 phút (25–30°C)
Thời gian đạt cứng 8–24 giờ
Độ nhớt Thấp / Trung bình / Cao
Độ trong & vàng hoá Bản trong · kháng UV (tuỳ chọn)
Đóng gói Chai/Tube/Bình; 200g–5kg

6 lỗi thường gặp & cách khắc phục

  1. Không đóng rắn: Sai tỉ lệ A:B → cân đong chính xác, trộn kỹ (double-cup).
  2. Bong tróc: Nền bẩn/ẩm → làm sạch, sấy khô, chà nhám tăng nhám neo.
  3. Gel quá nhanh: Nhiệt cao/mã nhanh → chọn gel chậm hơn, trộn lượng nhỏ.
  4. Ố vàng: UV/nhiệt → dùng bản kháng UV, phủ sơn epoxy.
  5. Bọt khí: Trộn mạnh/nền ẩm → trộn nhẹ, khử bọt đúng cách.
  6. Dính tay: Dùng găng; lau acetone/isopropyl khi còn ướt.

Bảng giá tham khảo

Epoxy trong kháng UV 65.000–115.000đ (tùy dung tích)
Epoxy tiêu chuẩn 65.000–115.000đ (tùy dung tích)
Epoxy nhanh 65.000–115.000đ (tùy dung tích)

*Giá phụ thuộc dung tích, thời gian gel, số lượng & yêu cầu kỹ thuật.

Case study: Phủ epoxy trong chống ố vàng sớm

Tình trạng: Mặt gỗ trang trí ố vàng sau 3 tháng phơi sáng.

Giải pháp: Chuyển sang bản epoxy trong kháng UV, phủ bảo vệ bề mặt bằng sơn epoxy.

Kết quả: Sau 8 tháng ngoài trời có mái che, bề mặt duy trì độ trong tốt.

Entity liên quan (tăng topical authority)

  • Epoxy resin (A), hardener (B), pot life, cure time
  • Adhesion, viscosity, mix ratio 1:1 / 2:1
  • UV yellowing, bubble control, surface preparation
  • Wood, metal, stone, concrete; bonding & coating

Liên kết nội bộ

FAQ

Khác gì giữa epoxy trong & epoxy tiêu chuẩn?
Bản trong ưu tiên thẩm mỹ & hạn chế vàng hoá; bản tiêu chuẩn ưu tiên chịu lực & tốc độ cure.
Epoxy có dùng ngoài trời được không?
Được – khuyến nghị dùng bản kháng UV và phủ sơn epoxy bảo vệ.
Keo có dán được bề mặt ẩm?
Khuyến nghị bề mặt khô. Nếu ẩm nhẹ, cần mã phù hợp & test mảng nhỏ trước khi thi công diện rộng.

© Công ty TNHH Hợp Sức – Keo & vật tư công nghiệp. Toàn quyền bảo lưu.