Bột trét gỗ là vật liệu chuyên dụng dùng để che lấp khuyết điểm, lỗ đinh, vết nứt và mối nối trên bề mặt gỗ, giúp bề mặt trở nên phẳng, mịn và đồng đều trước khi sơn phủ hoặc hoàn thiện. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này qua nội dung bài viết sau. Và liên hệ ngay với Hợp Sức để được hỗ trợ chọn mua bột trét gỗ: Sản phẩm an toàn – Tư vấn chọn đúng loại cho từng ứng dụng.
Bột trét gỗ là gì?
Bột trét gỗ là một loại vật liệu dạng bột hoặc dạng sệt, được cấu tạo chủ yếu từ nhựa (resin), bột gỗ mịn, chất kết dính, dung môi và một số phụ gia giúp tăng độ bám dính, độ cứng và khả năng mài nhẵn. Khi thi công, bột được trét lên bề mặt gỗ để lấp các khe nứt, lỗ đinh, vết xước hoặc chỗ không phẳng, giúp bề mặt trở nên mịn và đồng đều trước khi sơn phủ.
Đặc điểm nổi bật của bột trét gỗ
Độ bám dính vượt trội
Bột trét gỗ được sản xuất từ hỗn hợp nhựa tổng hợp (resin) và phụ gia kết dính đặc biệt, giúp tăng khả năng bám chặt vào bề mặt gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp (MDF, HDF, Plywood) và veneer.
Sau khi khô, lớp bột không bong tróc hay tách lớp khi bị tác động cơ học nhẹ, đồng thời vẫn giữ được độ đàn hồi nhất định để hạn chế nứt gãy trong quá trình sử dụng lâu dài.
Nhờ đặc tính này, bột trét gỗ tạo nền bám vững chắc cho các lớp sơn lót và sơn phủ kế tiếp.
Tạo bề mặt phẳng, mịn và đồng nhất
Sau khi thi công và khô hoàn toàn, bột trét gỗ cho bề mặt mịn, phẳng và có độ đồng đều cao, giúp che lấp hoàn toàn các khuyết điểm như:
- Lỗ đinh, mối nối gỗ
- Vết nứt, rỗ hoặc sứt mẻ bề mặt
- Khe hở giữa các tấm gỗ hoặc viền ghép
Bột dễ chà nhám và xử lý bằng tay hoặc máy mài, giúp bề mặt đạt tiêu chuẩn cao cho công đoạn sơn lót và phủ bóng sau cùng.
Dễ dàng thi công và xử lý
- Bột trét gỗ có độ dẻo vừa phải, dễ dàng trét bằng dao trét, bay thép hoặc chổi cao su.
- Thời gian khô dao động từ 30 phút đến 2 giờ tùy theo độ dày lớp trét, điều kiện nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
- Sau khi khô, lớp bột có thể trét bổ sung, mài phẳng hoặc sơn phủ ngay, giúp rút ngắn tiến độ thi công.
- Ngoài ra, sản phẩm có thể pha loãng nhẹ với nước hoặc dung môi (đối với loại gốc dầu) để điều chỉnh độ mịn theo yêu cầu công việc.
Khả năng che phủ và phục hồi bề mặt gỗ tốt
- Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của bột trét gỗ là khả năng che phủ khuyết điểm cực tốt.
- Khi trét lên bề mặt, bột có độ đặc cao, giúp lấp kín các lỗ rỗ, nứt hoặc hư hại nhỏ, tạo cảm giác như gỗ nguyên khối.
- Khi khô và được sơn phủ, vùng được vá gần như không thể nhận biết bằng mắt thường, giúp phục hồi hiệu quả đồ gỗ cũ, gỗ hư hỏng hoặc bề mặt bị mối mọt.
Tương thích với hầu hết các loại sơn gỗ
Bột trét gỗ tương thích tốt với nhiều hệ sơn khác nhau như:
- Sơn PU, sơn dầu, sơn gốc nước, vecni, sơn acrylic, v.v.
- Không gây phản ứng hóa học làm biến màu, phồng rộp hoặc bong tróc.
- Điều này giúp lớp hoàn thiện bền màu, sáng bóng và bảo vệ gỗ lâu dài, kể cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
Độ bền cơ học và khả năng chống thấm tốt
Tùy theo loại (gốc dầu hoặc gốc nước), bột trét gỗ có khả năng chịu mài mòn, chống ẩm và hạn chế thấm nước ở mức cao.
- Loại gốc dầu: thích hợp cho ngoại thất, có khả năng chống thấm và chịu thời tiết tốt.
- Loại gốc nước: phù hợp cho nội thất, dễ vệ sinh, an toàn khi sử dụng trong không gian kín.
Nhờ đó, lớp bột không bị bong hoặc mốc khi gặp hơi ẩm, giúp tăng tuổi thọ cho bề mặt gỗ.
Màu sắc đa dạng, dễ pha trộn
- Trên thị trường có nhiều tông màu bột trét như vàng nhạt, nâu đậm, gụ, cánh gián, đỏ đô, óc chó,…
- Người dùng có thể pha trộn giữa các màu để tạo sắc độ tương đồng với vân gỗ thật, giúp che khuyết điểm mà vẫn giữ được vẻ tự nhiên của sản phẩm.
- Một số dòng cao cấp còn cho phép nhuộm hoặc sơn đè trực tiếp mà không làm đổi màu lớp nền.
An toàn và thân thiện với môi trường
Đặc biệt đối với các dòng bột trét gốc nước, sản phẩm không chứa dung môi độc hại (như toluen, formaldehyde), ít mùi, không gây kích ứng da hoặc đường hô hấp, đảm bảo an toàn cho người thi công và người sử dụng.
Đây là tiêu chí quan trọng trong các công trình nội thất, trường học, bệnh viện và khu dân cư.
Giá thành hợp lý, dễ tìm mua
Bột trét gỗ có mặt phổ biến trên thị trường, giá thành phù hợp với nhiều phân khúc – từ sửa chữa dân dụng đến thi công chuyên nghiệp.
Sản phẩm được đóng gói sẵn trong hộp, lon hoặc túi, tiện bảo quản và sử dụng, có thể mua tại cửa hàng sơn, vật liệu xây dựng hoặc siêu thị nội thất.
Phân loại bột trét gỗ
Bột trét gỗ 1 thành phần (One-component Wood Filler)
Khái niệm:
Bột trét gỗ 1 thành phần là loại được sản xuất sẵn ở dạng bột nhão hoặc sệt, có thể sử dụng trực tiếp mà không cần pha trộn thêm bất kỳ chất nào khác.
Thành phần chính thường bao gồm:
- Nhựa tổng hợp (Resin hoặc Polymer gốc nước/gốc dầu)
- Bột gỗ mịn hoặc chất độn khoáng
- Phụ gia tăng dẻo, tăng bám dính và chống nứt
Đặc điểm:
- Dạng sẵn dùng, không cần pha với chất đóng rắn hay dung môi.
- Dễ thi công, phù hợp cho các công việc sửa chữa nhanh hoặc trét bề mặt nhỏ.
- Có thể chà nhám, sơn phủ sau khi khô, thường trong 30–60 phút.
- Độ bám dính khá tốt, tuy nhiên độ cứng và khả năng chịu va đập thường thấp hơn loại 2 thành phần.
- Phổ biến ở các dòng bột trét gỗ gốc nước, thân thiện môi trường.
Ứng dụng:
- Dùng cho nội thất gỗ, đồ thủ công, đồ gỗ trang trí, hoặc các công trình dân dụng nhỏ.
- Thích hợp khi cần thi công nhanh, tiện lợi và không đòi hỏi độ bền quá cao.
Ưu điểm:
- Dễ sử dụng, không cần trộn
- Ít mùi, an toàn, thân thiện môi trường
- Giá thành rẻ, dễ bảo quản
- Thời gian khô nhanh, thuận tiện cho sửa chữa tại chỗ
Nhược điểm:
- Độ cứng và độ bền cơ học không cao
- Khả năng chịu ẩm, chịu thời tiết kém (đối với loại gốc nước)
- Không phù hợp cho các bề mặt gỗ ngoài trời hoặc tải trọng lớn
Bột trét gỗ 2 thành phần (Two-component Wood Filler)
Khái niệm:
Bột trét gỗ 2 thành phần gồm hai phần riêng biệt:
- Thành phần A: Bột nền (chứa nhựa polyester, epoxy hoặc acrylic, cùng bột gỗ và chất độn)
- Thành phần B: Chất đóng rắn (hardener hoặc chất xúc tác), thường ở dạng kem hoặc dung dịch
Khi sử dụng, người thi công phải trộn hai thành phần theo đúng tỷ lệ quy định (thường 10:1 hoặc 5:1) trước khi trét. Hỗn hợp sau khi trộn có thời gian sống (pot life) nhất định, thường từ 5–15 phút, sau đó sẽ bắt đầu đóng rắn nhanh.
Đặc điểm:
- Sau khi khô, lớp trét có độ cứng cao, bám dính mạnh và chống nước tuyệt đối.
- Có thể đóng rắn hoàn toàn trong 15–30 phút, tùy loại.
- Không co ngót, không nứt, dù thi công lớp dày.
- Chịu được mài, khoan, cưa, bắt vít, gần giống như gỗ thật.
- Tương thích với sơn PU, sơn dầu, sơn epoxy, sơn phủ công nghiệp.
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất đồ gỗ cao cấp, phục hồi bề mặt hư hỏng nặng, hoặc các công trình ngoài trời (cửa gỗ, cầu thang, sàn gỗ, ván tàu,…).
- Thường được sử dụng bởi thợ mộc chuyên nghiệp, xưởng gỗ, nhà máy nội thất.
Ưu điểm:
- Độ cứng và độ bền rất cao
- Chống thấm, chống mối mọt, chịu được thời tiết khắc nghiệt
- Không co ngót khi khô, bám chắc và lâu bền
- Có thể gia công cơ học (mài, khoan, cắt, sơn phủ tốt)
Nhược điểm:
- Cần pha đúng tỷ lệ giữa hai thành phần
- Thời gian thi công ngắn (dễ khô nhanh khi chưa kịp trét)
- Có mùi nặng và chứa hóa chất (cần đeo khẩu trang, găng tay khi sử dụng)
- Giá thành cao hơn loại 1 thành phần
Để chọn mua bột trét gỗ: Sản phẩm an toàn – Tư vấn chọn đúng loại cho từng ứng dụng, quý khách hãy nhanh chóng liên hệ ngay với Hợp Sức để được các chuyên gia tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
Ứng dụng của bột trét gỗ trong thực tế
Bột trét gỗ là vật liệu không thể thiếu trong quy trình hoàn thiện, phục hồi và bảo dưỡng đồ gỗ, nhờ khả năng che phủ khuyết điểm, tạo bề mặt mịn, tăng độ bám cho sơn và nâng cao thẩm mỹ sản phẩm. Tùy vào mục đích và loại gỗ, bột trét có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực nội thất, ngoại thất và sản xuất công nghiệp.
Trong ngành sản xuất và hoàn thiện đồ gỗ nội thất
Bột trét gỗ được sử dụng phổ biến trong các xưởng mộc, nhà máy nội thất và cơ sở sản xuất đồ gỗ để:
- Che lấp khuyết điểm bề mặt gỗ: trám các lỗ đinh, vết nứt, mối ghép, mắt gỗ, giúp bề mặt trở nên liền mạch.
- Tạo độ phẳng và mịn: giúp lớp sơn lót và sơn phủ bám đều, cho bề mặt mịn, bóng, và có độ phản quang đồng nhất.
- Chuẩn bị nền sơn: là bước trung gian quan trọng trong quy trình sơn PU, sơn dầu hoặc sơn bóng công nghiệp.
- Điều chỉnh màu nền gỗ: một số loại bột có thể pha màu để đồng bộ màu sắc giữa các tấm gỗ khác nhau trước khi sơn phủ.
Ứng dụng thực tế:
- Bàn ghế, tủ kệ, giường, cửa gỗ, vách ngăn, sàn gỗ công nghiệp,…
- Sản phẩm gỗ trang trí, tranh gỗ, tượng gỗ, khung ảnh, gỗ mỹ nghệ.
Trong sửa chữa và phục hồi đồ gỗ cũ
Bột trét gỗ là giải pháp phục hồi bề mặt hiệu quả cho các sản phẩm gỗ bị hư hỏng:
- Trám kín các vết nứt, sứt mẻ, mối mọt hoặc chỗ rỗng bên trong.
- Tái tạo chi tiết nhỏ bị mất hoặc mòn, sau đó có thể mài, khoan, đánh bóng và sơn lại như gỗ thật.
- Giúp đồ gỗ cũ lấy lại độ nhẵn và vẻ đẹp ban đầu, tiết kiệm chi phí so với việc thay mới.
Ứng dụng thực tế:
- Sửa chữa bàn, ghế, tủ, cửa gỗ, sàn gỗ bị trầy xước hoặc hư hỏng.
- Phục hồi đồ cổ, tượng gỗ, sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Trong thi công và bảo dưỡng công trình gỗ xây dựng
Bột trét gỗ còn được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí nội – ngoại thất để:
- Xử lý mối nối, khe hở giữa các tấm gỗ ốp tường, trần hoặc sàn.
- Làm phẳng bề mặt cầu thang gỗ, cửa ra vào, cửa sổ, lam gỗ trang trí.
- Bảo dưỡng định kỳ: vá các vết nứt nhỏ, mối nối tách lớp do co ngót gỗ hoặc thời tiết.
Ứng dụng thực tế:
- Công trình biệt thự, khách sạn, nhà hàng, resort, văn phòng cao cấp.
- Sàn gỗ ngoài trời, lan can, pergola, cửa gỗ mặt tiền (sử dụng bột trét 2 thành phần chống nước).
Trong ngành thủ công mỹ nghệ và trang trí gỗ cao cấp
Bột trét gỗ được dùng để hoàn thiện chi tiết tinh xảo trong các sản phẩm mỹ nghệ:
- Tạo hình hoặc chỉnh sửa hoa văn, họa tiết chạm khắc nhỏ.
- Che vết nối giữa các mảnh gỗ ghép trong tượng, khung, hộp trang trí.
- Có thể pha màu để đồng bộ với màu gỗ tự nhiên hoặc lớp sơn nghệ thuật.
Ứng dụng thực tế:
- Tượng gỗ, khung tranh, đồ lưu niệm, nhạc cụ bằng gỗ, đồ trang trí nội thất.
Trong công nghiệp đóng tàu, ô tô và dụng cụ gỗ kỹ thuật
Một số loại bột trét gỗ 2 thành phần (đặc biệt gốc polyester hoặc epoxy) được ứng dụng trong:
- Ngành đóng tàu gỗ, thuyền kayak, mô hình kỹ thuật: lấp mối nối, chống thấm, tạo độ phẳng cho sơn phủ.
- Ngành sản xuất xe hơi, mô tô cổ: dùng trong phục hồi chi tiết nội thất gỗ, bảng taplo hoặc bệ gỗ trang trí.
- Sản xuất dụng cụ thể thao, nhạc cụ, đồ gỗ cao cấp, nơi yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.
Trong công tác hoàn thiện sơn và bảo vệ gỗ
Bột trét gỗ đóng vai trò chuẩn bị nền cho các lớp sơn hoàn thiện, giúp:
- Tăng độ bám dính cho sơn lót và sơn phủ.
- Ngăn thấm hút sơn không đều, tiết kiệm vật liệu.
- Giúp lớp sơn phủ bền màu, chống bong tróc, phồng rộp.
Đây là bước tiêu chuẩn trong quy trình sơn PU, NC, hoặc Acrylic mà hầu hết các xưởng mộc, xưởng sơn gỗ đều áp dụng.
Ưu điểm khi sử dụng bột trét gỗ an toàn, chất lượng
Sử dụng bột trét gỗ đạt chuẩn, an toàn và chất lượng cao không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm gỗ mà còn đảm bảo độ bền, tính ổn định và sự an toàn cho người sử dụng lẫn môi trường xung quanh. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất:
Độ bám dính cao và bền chặt theo thời gian
- Bột trét gỗ chất lượng có thành phần nhựa polymer hoặc resin tinh khiết, giúp bám chắc vào bề mặt gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, MDF, plywood, veneer,…
- Lớp trét sau khi khô không bong tróc, nứt hoặc tách lớp, ngay cả khi chịu tác động cơ học hoặc thay đổi thời tiết.
- Nhờ đó, sản phẩm giữ được vẻ đẹp và độ bền trong thời gian dài, giảm chi phí bảo dưỡng.
Bề mặt mịn đẹp, tăng tính thẩm mỹ
- Sau khi trét và chà nhám, bề mặt gỗ trở nên phẳng, mịn và đồng đều, giúp sơn phủ lên đẹp hơn, bóng và đều màu.
- Bột trét gỗ cao cấp có hạt mịn, dễ dàn trải, giúp che phủ hoàn toàn các vết nứt, lỗ đinh, mối ghép, vết xước nhỏ,…
- Tạo hiệu ứng liền mạch và tự nhiên, giúp sản phẩm gỗ đạt độ hoàn thiện cao, mang tính thẩm mỹ chuyên nghiệp.
Dễ thi công, tiết kiệm thời gian
- Bột trét gỗ chất lượng có độ dẻo tốt, không bị vón cục, dễ dàng thao tác bằng dao trét, bay thép hoặc chổi cao su.
- Thời gian khô hợp lý (30–60 phút), giúp rút ngắn tiến độ thi công, đặc biệt trong sản xuất hàng loạt hoặc công trình lớn.
- Dễ chà nhám, dễ sơn phủ — giảm công đoạn xử lý và tiết kiệm công sức cho thợ mộc hoặc kỹ sư hoàn thiện.
Khả năng che phủ và phục hồi khuyết điểm vượt trội
- Có thể lấp đầy các lỗ rỗ, khe hở, mối nối và vùng hư hỏng nhỏ trên gỗ, giúp khôi phục hình dáng ban đầu.
- Sau khi khô, lớp bột có thể được mài, khoan, cắt, sơn phủ hoặc đánh bóng, tạo cảm giác giống như gỗ thật.
- Đặc biệt, đối với đồ gỗ cũ, bột trét chất lượng giúp phục hồi, tái sử dụng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
An toàn cho sức khỏe và thân thiện môi trường
- Các dòng bột trét gỗ đạt chuẩn thường không chứa formaldehyde, toluen, chì, thủy ngân hoặc dung môi độc hại.
- Sản phẩm ít mùi, không gây kích ứng da hay đường hô hấp, phù hợp cho thi công trong nhà, không gian kín hoặc nơi có trẻ nhỏ.
- Góp phần bảo vệ sức khỏe người thi công và người sử dụng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn xanh – sạch – an toàn môi trường.
Tăng độ bền và khả năng bảo vệ gỗ
- Bột trét chất lượng giúp ngăn hơi ẩm, bụi bẩn và côn trùng xâm nhập vào thớ gỗ.
- Tạo lớp đệm bảo vệ giữa gỗ và lớp sơn phủ, giúp sơn bền màu, không bị phồng rộp, bong tróc.
- Một số loại cao cấp (gốc dầu, epoxy hoặc 2 thành phần) còn có tính chống thấm, chống nấm mốc và chịu thời tiết khắc nghiệt, rất phù hợp cho gỗ ngoài trời.
Màu sắc tự nhiên, dễ phối hợp với vân gỗ
- Bột trét gỗ cao cấp có nhiều tông màu: vàng nhạt, nâu, gụ, óc chó, cánh gián,… giúp dễ dàng pha trộn và đồng bộ với màu gỗ tự nhiên.
- Khi sơn phủ, màu sắc của lớp bột không bị biến đổi, không lem hoặc làm sai lệch tông sơn, đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Hiệu quả kinh tế và độ bền thi công cao
- Bột trét gỗ chất lượng có độ phủ lớn, chỉ cần một lớp mỏng vẫn đạt hiệu quả che phủ cao.
- Tiết kiệm vật liệu sơn, giảm số lớp sơn phủ cần thiết.
- Tuổi thọ sản phẩm gỗ được kéo dài gấp 2–3 lần so với khi không sử dụng bột trét hoặc dùng sản phẩm kém chất lượng.
Tính ứng dụng linh hoạt
- Phù hợp cho mọi loại gỗ: gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, MDF, plywood, veneer, gỗ ép,…
- Ứng dụng trong nội thất, ngoại thất, mỹ nghệ, đóng tàu, đồ gỗ cao cấp, và công trình dân dụng.
- Có thể sử dụng với nhiều loại sơn: PU, NC, dầu, epoxy, acrylic,…
Với những ưu điểm nổi bật trên, còn chần chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với Hợp Sức để được hỗ trợ chọn mua bột trét gỗ: Sản phẩm an toàn – Tư vấn chọn đúng loại cho từng ứng dụng.
Kinh nghiệm chọn mua bột trét gỗ: Sản phẩm an toàn – Tư vấn chọn đúng loại cho từng ứng dụng
Các tiêu chuẩn đánh giá độ an toàn của bột trét gỗ
Đánh giá độ an toàn của bột trét gỗ (wood filler/wood putty) là một phần quan trọng để đảm bảo sản phẩm không gây hại cho người sử dụng, môi trường, và đáp ứng quy định khi lưu hành trên thị trường. Dưới đây là các tiêu chuẩn và chỉ tiêu an toàn thường được áp dụng tại Việt Nam và quốc tế:
Các tiêu chuẩn chung áp dụng cho vật liệu phủ và chất trét
Bột trét gỗ thường được xem là vật liệu phủ bề mặt (coating material) hoặc vật liệu hoàn thiện nội thất, nên chịu sự điều chỉnh của các tiêu chuẩn về sơn, vecni và vật liệu tương tự:
| Tiêu chuẩn | Phạm vi áp dụng | Ghi chú |
| TCVN 8652:2012 | Sơn – Thuật ngữ và định nghĩa | Quy định chung về các loại sơn và vật liệu phủ |
| TCVN 8653:2012 | Sơn – Phương pháp thử | Hướng dẫn các phép thử vật lý và hóa học |
| TCVN 5669:2007 / ISO 11890-1:2007 | Xác định hàm lượng dung môi hữu cơ (VOC) | Quan trọng với an toàn môi trường và sức khỏe |
| TCVN 2097:2015 | Sơn – Xác định hàm lượng chì và kim loại nặng | Bắt buộc để đánh giá độc tính kim loại |
| QCVN 16:2023/BXD | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | Áp dụng nếu bột trét gỗ dùng trong công trình xây dựng |
Chỉ tiêu hóa học an toàn
Các chỉ tiêu hóa học thường được kiểm tra gồm:
| Nhóm chất | Giới hạn cho phép | Ảnh hưởng |
| Hàm lượng VOC (hợp chất hữu cơ bay hơi) | ≤ 50 g/L (đối với sản phẩm gốc nước) | VOC cao gây ô nhiễm không khí và độc hại cho người dùng |
| Formaldehyde | ≤ 0.1 mg/m³ (theo QCVN 06:2022/BXD – khí thải vật liệu nội thất) | Chất gây ung thư, kích ứng mắt và hô hấp |
| Chì (Pb) | ≤ 90 mg/kg (theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM F963, EN 71-3) | Gây ngộ độc thần kinh |
| Cadimi (Cd), Crom (Cr VI), Thủy ngân (Hg) | Giới hạn tương tự theo EN 71-3 hoặc QCVN 04:2009/BCT | Gây độc mãn tính, ảnh hưởng môi trường |
Chỉ tiêu an toàn cho người sử dụng
- Không gây kích ứng da hoặc hô hấp (thử nghiệm theo OECD 404, 405 hoặc tương đương).
- Không mùi độc hại mạnh (đảm bảo thông gió khi sử dụng).
- An toàn cháy nổ – nếu chứa dung môi, cần đạt tiêu chuẩn về điểm chớp cháy (TCVN 5668:2007).
Chỉ tiêu thân thiện môi trường
Nếu sản phẩm được quảng cáo là “xanh”, “eco”, “low VOC”, cần chứng minh bằng:
- Chứng nhận Green Label (Singapore), Ecolabel (EU), hoặc ISO 14024.
- Đáp ứng yêu cầu của QCVN 19:2009/BTNMT (về khí thải công nghiệp).
Ghi nhãn và công bố sản phẩm
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP và Thông tư 09/2021/TT-BKHCN:
- Nhãn sản phẩm phải ghi rõ: thành phần, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn, ngày sản xuất – hạn dùng, tên và địa chỉ cơ sở sản xuất.
- Phải công bố hợp quy hoặc công bố tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) nếu chưa có tiêu chuẩn quốc gia tương ứng.
Tiêu chuẩn tham khảo quốc tế
| Tiêu chuẩn | Quốc gia | Nội dung |
| ASTM D4236 | Mỹ | Ghi nhãn vật liệu nghệ thuật, đảm bảo an toàn cho người dùng |
| EN 71-3:2019 | EU | An toàn hóa học cho sản phẩm có thể tiếp xúc tay, miệng |
| ISO 16000-9 | Quốc tế | Đánh giá phát thải VOC từ vật liệu xây dựng nội thất |
| EPA Method 24 | Mỹ | Xác định VOC trong sơn và chất phủ |
Làm sao để được tư vấn, hỗ trợ chọn mua bột trét gỗ phù hợp cho từng ứng dụng?
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách được tư vấn và chọn mua bột trét gỗ phù hợp, kèm các bước thực tế để nhận hỗ trợ chuyên nghiệp:
Xác định rõ nhu cầu ứng dụng
Trước khi tìm nơi tư vấn, bạn nên xác định:
| Câu hỏi | Ví dụ câu trả lời | Ý nghĩa |
| Gỗ dùng ở đâu? | Nội thất / Ngoại thất | Xác định khả năng chống nước, chống UV |
| Loại gỗ? | Gỗ tự nhiên / MDF / Veneer / Plywood | Ảnh hưởng đến độ bám và màu sắc |
| Bề mặt hoàn thiện? | Sơn PU / Sơn dầu / Sơn nước / Dầu lau | Ảnh hưởng đến tương thích hóa học |
| Kích thước lỗ trám? | Nhỏ (vết đinh), vừa (nứt nhẹ), lớn (khe hở) | Quyết định chọn bột mịn hay bột đặc |
| Yêu cầu màu sắc? | Gần màu gỗ tự nhiên, hoặc sơn phủ | Giúp chọn loại có thể nhuộm màu |
Tiêu chí chọn bột trét phù hợp theo ứng dụng
| Ứng dụng | Loại bột trét gỗ nên chọn | Lưu ý |
| Nội thất (khô, trong nhà) | Bột trét gốc nước hoặc gốc nhựa nitrocellulose | Dễ thi công, nhanh khô, ít mùi |
| Ngoại thất (ẩm, nắng mưa) | Bột trét gốc epoxy hoặc acrylic chuyên dụng | Chống nước, không co nứt |
| Bề mặt sơn PU | Bột trét tương thích hệ PU (gốc dung môi) | Tránh dùng gốc nước vì dễ bong |
| Trám vết đinh, khe nhỏ | Bột siêu mịn (fine filler) | Màu tương đồng với gỗ |
| Trám khe lớn, mộng, nứt sâu | Bột đặc hoặc trộn keo PVA/epoxy | Cần khả năng bám và chịu lực tốt |
Cách nhận tư vấn trực tiếp
Bạn có thể làm theo 3 bước nhanh:
- Chụp ảnh vùng gỗ cần trét + mô tả mục đích (ví dụ: trét trước sơn PU, dùng trong nhà bếp)
- Gửi ảnh và thông tin đến đại lý hoặc hãng sản xuất (qua website, Zalo, Facebook chính thức)
- Nhận gợi ý loại bột trét + quy trình thi công phù hợp (thường miễn phí).
- Hợp Sức: Cung cấp bột trét gỗ: Sản phẩm an toàn – Tư vấn chọn đúng loại cho từng ứng dụng
Hợp Sức là đơn vị chuyên cung cấp bột trét gỗ chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất nội thất, sơn PU, sửa chữa và hoàn thiện bề mặt gỗ. Với phương châm “Sản phẩm an toàn – Tư vấn đúng loại cho từng ứng dụng”, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu giúp bề mặt gỗ mịn đẹp, bền màu và thân thiện với môi trường.
Đội ngũ kỹ thuật của Hợp Sức luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí để khách hàng chọn đúng loại bột trét phù hợp với từng điều kiện sử dụng – từ nội thất khô ráo đến ngoại thất chịu thời tiết khắc nghiệt.
Lý do chọn Hợp Sức
- Sản phẩm an toàn, đạt chuẩn chất lượng – Không chứa chì, thủy ngân, VOC thấp, thân thiện môi trường.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Hướng dẫn chọn đúng loại bột trét cho từng loại gỗ và hệ sơn.
- Độ tương thích cao – Dễ thi công, mịn, bám chắc, phù hợp với sơn PU, sơn dầu và các hệ phủ khác.
- Giao hàng nhanh, hỗ trợ tận nơi – Phục vụ toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật cho xưởng và nhà thầu.
- Uy tín, đồng hành lâu dài – Được tin dùng bởi nhiều thợ mộc, xưởng sản xuất và đơn vị thi công nội thất.
Công Ty TNHH Hợp Sức
Mã số thuế: 3701815214
Hotline/Zalo: 0976.965.781
Hotline/Zalo: 0979.619.231 (Ms. Thúy)
Địa chỉ: Số 57, đường N18, khu phố Tân Thắng, phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: hopsuc.cbi@gmail.com









