Keo Epoxy – Bám dính cao, ít co ngót, chống vàng tối ưu
Keo epoxy Hợp Sức là hệ A/B bám dính mạnh trên gỗ, kim loại, đá – bê tông và một số nhựa kỹ thuật. Bài viết này tóm tắt tỉ lệ pha, pot life, cách thi công, bảng chọn theo nhu cầu và báo giá tham khảo để bạn chọn đúng mã ngay.

Keo epoxy: tổng quan & phạm vi ứng dụng
Keo epoxy là hợp chất hai thành phần gồm nhựa epoxy (A) và chất đóng rắn (B). Khi trộn đúng tỉ lệ, hệ nhựa tạo mạng lưới liên kết chéo có độ bền cơ – hoá cao, chịu lực cắt tốt, ít co ngót khi đóng rắn và bám dính tốt trên đa vật liệu. Nhờ vậy, epoxy phù hợp cho dán kết cấu, trám vá nứt nhỏ, đổ phủ trang trí trong suốt, hoặc làm lớp bảo vệ bề mặt cần chống ẩm và hoá chất nhẹ.
Mẹo: Nền gỗ có lỗ kim/mắt gỗ nên xử lý trước bằng bột trét gỗ để hạn chế hút keo và co ngót; bề mặt ngoài trời nên phủ thêm sơn epoxy để chống UV tốt hơn.
Ưu điểm nổi bật của keo epoxy
- Độ bám dính cao trên gỗ, kim loại, đá, bê tông, nhựa kỹ thuật.
- Ít co ngót – ổn định kích thước sau đóng rắn.
- Nhiều lựa chọn độ nhớt & thời gian gel (pot life) theo nhu cầu.
- Có bản trong/kháng UV cho hoàn thiện thẩm mỹ.
Nhược điểm cần lưu ý
- Thời gian đóng rắn chậm hơn một số keo nhanh; cần quản lý pot life.
- Nhạy UV nếu dùng bản tiêu chuẩn không kháng UV.
- Đổ dày có thể sinh nhiệt (exotherm) → cần đổ nhiều lớp mỏng.
Bảng chọn keo epoxy theo nhu cầu
| Trang trí trong suốt | Epoxy trong · kháng UV (kết hợp sơn epoxy bảo vệ) |
|---|---|
| Dán kết cấu | Epoxy tiêu chuẩn/chậm · chịu tải tốt |
| Sửa nhanh | Epoxy nhanh gel · hoặc keo AB |
| Khe sâu | Độ nhớt cao · chia lớp mỏng |
Mẹo chọn gel: Diện lớn → gel trung/dài; điểm nhỏ → gel ngắn để tiết kiệm thời gian kẹp/giữ.
Thông số điển hình
| Tỉ lệ pha trộn (A:B) | 1:1 hoặc 2:1 (tuỳ mã) |
|---|---|
| Pot life | 5–45 phút (25–30°C) |
| Thời gian đạt cứng | 8–24 giờ |
| Độ nhớt | Thấp / Trung bình / Cao |
| Độ trong & vàng hoá | Bản trong · kháng UV (tuỳ chọn) |
| Đóng gói | Chai/Tube/Bình; 200g–5kg |
6 lỗi thường gặp & cách khắc phục
- Không đóng rắn: Sai tỉ lệ A:B → cân đong chính xác, trộn kỹ (double-cup).
- Bong tróc: Nền bẩn/ẩm → làm sạch, sấy khô, chà nhám tăng nhám neo.
- Gel quá nhanh: Nhiệt cao/mã nhanh → chọn gel chậm hơn, trộn lượng nhỏ.
- Ố vàng: UV/nhiệt → dùng bản kháng UV, phủ sơn Epoxy.
- Bọt khí: Trộn mạnh/nền ẩm → trộn nhẹ, khử bọt đúng cách.
- Dính tay/khó vệ sinh: Dùng găng; lau acetone/isopropyl khi còn ướt.
Bảng giá tham khảo (minh hoạ)
| Epoxy trong kháng UV | Liên hệ báo giá theo dung tích |
|---|---|
| Epoxy tiêu chuẩn | Liên hệ báo giá theo dung tích |
| Epoxy nhanh | Liên hệ báo giá theo dung tích |
*Giá phụ thuộc dung tích, thời gian gel, số lượng & yêu cầu kỹ thuật. Trường hợp cần tốc độ thi công rất nhanh, xem thêm keo AB.
Case study: Phủ epoxy trong chống ố vàng sớm
Tình trạng: Mặt gỗ trang trí ố vàng sau 3 tháng phơi sáng.
Giải pháp: Chuyển sang bản epoxy trong kháng UV, phủ bảo vệ bề mặt bằng sơn Epoxy.
Kết quả: Sau 8 tháng ngoài trời có mái che, bề mặt duy trì độ trong tốt.
Entity liên quan (tăng topical authority)
- Epoxy resin (A), hardener (B), pot life, cure time
- Adhesion, viscosity, mix ratio 1:1 / 2:1
- UV yellowing, bubble control, surface preparation
- Wood, metal, stone, concrete; bonding & coating
Liên kết nội bộ
FAQ
Khác gì giữa epoxy trong & epoxy tiêu chuẩn?
Epoxy có dùng ngoài trời được không?
Keo có dán được bề mặt ẩm?
